1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sheath

sheath

/ʃi:θ/
Danh từ
  • bao, vỏ (kiếm); ống
  • kè đá, đạp đá
  • sinh vật học màng bọc, bao, vỏ, áo
Kỹ thuật
  • bao
  • đập đá
  • kè đá
  • lớp bảo vệ
  • lớp bọc
  • màng bọc
  • quấn dây
  • sự gia cường
  • sự quấn dây
  • túi
  • vỏ
  • vỏ bọc
  • vỏ bọc ống
  • vỏ bọc thép
  • vỏ che
  • vòng đai
Cơ khí - Công trình
  • bọc (que hàn)
  • chất bọc (que hàn)
  • vỏ bọc (cáp điện)
Điện
  • ống bao
Xây dựng
  • ống luồn thép căng
Điện tử - Viễn thông
  • vỏ bọc dây cáp
Điện lạnh
  • vỏ ống dẫn sóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận