Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shearling
shearling
/"ʃiəliɳ/
Danh từ
cừu bị xén lông một lần
Thảo luận
Thảo luận