1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shearling

shearling

/"ʃiəliɳ/
Danh từ
  • cừu bị xén lông một lần

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận