1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shearing machine

shearing machine

Kỹ thuật
  • dao cắt
  • máy cắt
  • máy cắt tấm
  • máy cắt tôn
  • máy hớt
  • máy xén
Cơ khí - Công trình
  • cái kéo máy
Toán - Tin
  • máy cắt xén
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận