Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shearer
shearer
/"ʃiərə/
Danh từ
người xén lông cừu
máy cắt (bằng kéo)
Kỹ thuật
máy cắt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận