1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shear wave

shear wave

Kỹ thuật
  • sóng cắt
  • sóng ngang
  • sóng quay
  • sóng trượt
Hóa học - Vật liệu
  • sóng biến dạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận