Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shear steel
shear steel
/"ʃiə"sti:l/
Danh từ
thép làm kéo, thép làm dao
Kỹ thuật
thép chất lượng cao
thép hàn
thép lá
thép tấm
thép tinh luyện
Hóa học - Vật liệu
thép làm dao
thép làm dao cắt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận