1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shear steel

shear steel

/"ʃiə"sti:l/
Danh từ
  • thép làm kéo, thép làm dao
Kỹ thuật
  • thép chất lượng cao
  • thép hàn
  • thép lá
  • thép tấm
  • thép tinh luyện
Hóa học - Vật liệu
  • thép làm dao
  • thép làm dao cắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận