1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shear failure

shear failure

Xây dựng
  • sự phá hoại do cắt
Cơ khí - Công trình
  • sự phá hỏng do cắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận