Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shay
shay
/ʃei/
Danh từ
từ cổ
đùa cợt
(như) chaise
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận