Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shaving-horse
shaving-horse
/"ʃeiviɳhɔ:s/
Danh từ
giá bào (giá để giữ tấm ván khi bào)
Thảo luận
Thảo luận