1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shaving-brush

shaving-brush

/"ʃeiviɳbrʌʃ/
Danh từ
  • chổi (xoa xà phòng) cạo râu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận