Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shavetail
shavetail
/"ʃeivteil/
Danh từ
tiếng lóng
thiếu uý mới được đề bạt
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận