1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shaveling

shaveling

/"ʃeivliɳ/
Danh từ
  • từ cổ người đầu trọc, thầy tu, ông sư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận