1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shatterproof

shatterproof

/"ʃætəpru:f/
Tính từ
  • không vỡ được, không gãy được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận