Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shatterproof
shatterproof
/"ʃætəpru:f/
Tính từ
không vỡ được, không gãy được
Thảo luận
Thảo luận