1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sharpness

sharpness

Kỹ thuật
  • độ nét
  • độ nhọn
  • độ rõ
  • độ rõ nét
  • độ sắc nét
Xây dựng
  • độ nét (tiếng nói, hình ảnh)
Điện lạnh
  • độ sắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận