1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sharpnel

sharpnel

/"ʃræpnl/
Danh từ
  • đạn chì; mảnh sắt (để nạp đạn đại bác, bom...)
  • bộ phận nổ thành mảnh (trong quả bom)
  • mảnh đạn, mảnh bom

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận