Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sharpnel
sharpnel
/"ʃræpnl/
Danh từ
đạn chì; mảnh sắt (để nạp đạn đại bác, bom...)
bộ phận nổ thành mảnh (trong quả bom)
mảnh đạn, mảnh bom
Thảo luận
Thảo luận