1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sharply

sharply

Phó từ
  • sắt, nhọn, bén
  • rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc nét
  • thình lình, đột ngột (về đoạn cong, đường cong, dốc )
  • lanh lảnh, chói tai, the thé (về âm thanh)
  • cay, hắc, gắt, hăng, tạo ra một cảm giác mạnh (về mùi, vị)
  • buốt, nhói (về cơn đau, cơn lạnh)
  • tinh, thính, nhạy, thông minh, sắc sảo
  • cao (về âm thanh, nhạc cụ )
  • thăng, cao nửa cung (về nốt nhạc)
  • chỉ trích gay gắt
  • ma mảnh, bất chính, thiếu đạo đức
  • nhanh chóng, mau mắn, mạnh mẽ
  • điếc, không kêu
  • diện, chải chuốt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận