1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sharp-witted

sharp-witted

/"ʃɑ:p"witid/
Tính từ
  • thông minh, lanh lợi, nhanh trí

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận