Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sharp-witted
sharp-witted
/"ʃɑ:p"witid/
Tính từ
thông minh, lanh lợi, nhanh trí
Thảo luận
Thảo luận