Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sharp-eared
sharp-eared
/"ʃɑ:p"iəd/
Tính từ
có tai nhọn
thính tai
Thảo luận
Thảo luận