1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sharp-cut

sharp-cut

/ʃɑ:p"kʌt/
Động từ
  • sắc cạnh
  • rõ rệt, rõ nét, dứt khoát

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận