Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sharp-cut
sharp-cut
/ʃɑ:p"kʌt/
Động từ
sắc cạnh
rõ rệt, rõ nét, dứt khoát
Thảo luận
Thảo luận