Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shareholding
shareholding
Kinh tế
cổ đông
cổ phần
cổ quyền
số cổ phiếu nắm giữ
sự nắm giữ cổ phiếu, cổ quyền, cổ đông, cổ phần
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận