1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shareholder

shareholder

/"ʃeə,houldə/
Danh từ
  • người có cổ phần
Kinh tế
  • cổ đông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận