Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shareholder
shareholder
/"ʃeə,houldə/
Danh từ
người có cổ phần
Kinh tế
cổ đông
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận