Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shared resources
shared resources
Kỹ thuật
tài nguyên chia sẻ
Điện tử - Viễn thông
nguồn phân chia
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận