1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sharecropper

sharecropper

/"ʃeəkrɔpə/
Danh từ
  • người cấy rẽ, người lĩnh canh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận