Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ share-out
share-out
/"ʃeəaut/
Danh từ
sự chia lãi (tính theo cổ phần)
tiền chơi họ được chia
Kinh tế
sự chia
sự phân phối
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận