1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ share-out

share-out

/"ʃeəaut/
Danh từ
  • sự chia lãi (tính theo cổ phần)
  • tiền chơi họ được chia
Kinh tế
  • sự chia
  • sự phân phối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận