1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ share cropping

share cropping

Kinh tế
  • người làm rẽ
  • người lĩnh canh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận