1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shaper

shaper

/"ʃeipə/
Danh từ
  • thợ nặn, thợ giũa
  • người thảo kế hoạch
  • máy bào; máy tiện; máy ép; máy nặn
Kinh tế
  • máy ép
  • máy tạo hình bột nhào
Kỹ thuật
  • búa đập
  • máy bào ngang
  • máy dát
  • máy xọc (bánh răng)
Cơ khí - Công trình
  • búa rèn khuôn
  • máy đập khuôn
  • máy phay gỗ
Toán - Tin
  • công cụ vẽ hình
  • dụng cụ vẽ hình
  • máy giũa
  • máy ráp khuôn
Điện
  • máy tạo dạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận