shaper
/"ʃeipə/
Danh từ
- thợ nặn, thợ giũa
- người thảo kế hoạch
- máy bào; máy tiện; máy ép; máy nặn
Kinh tế
- máy ép
- máy tạo hình bột nhào
Kỹ thuật
- búa đập
- máy bào ngang
- máy dát
- máy xọc (bánh răng)
Cơ khí - Công trình
- búa rèn khuôn
- máy đập khuôn
- máy phay gỗ
Toán - Tin
- công cụ vẽ hình
- dụng cụ vẽ hình
- máy giũa
- máy ráp khuôn
Điện
- máy tạo dạng
Chủ đề liên quan
Thảo luận