1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shaped

shaped

/ʃeipt/
Danh từ
  • có hình, có hình dạng (cái gì)
  • có khuôn, theo khuôn, theo mẫu
Kinh tế
Kỹ thuật
  • mẫu
Cơ khí - Công trình
  • định hình
  • được định hình
  • được tạo dạng (theo khuôn)
  • theo khuôn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận