shaped
/ʃeipt/
Danh từ
- có hình, có hình dạng (cái gì)
- có khuôn, theo khuôn, theo mẫu
Kinh tế
- đã tạo hình bánh mỳ
Kỹ thuật
- mẫu
Cơ khí - Công trình
- định hình
- được định hình
- được tạo dạng (theo khuôn)
- theo khuôn
Chủ đề liên quan
Thảo luận