1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shape factor

shape factor

Kỹ thuật
  • hệ số dạng
  • hệ số hình dạng
Điện tử - Viễn thông
  • hệ số (hình) dạng
Điện lạnh
  • thừa số dạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận