Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shape factor
shape factor
Kỹ thuật
hệ số dạng
hệ số hình dạng
Điện tử - Viễn thông
hệ số (hình) dạng
Điện lạnh
thừa số dạng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận