Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shanty
shanty
/"ʃænti/
Danh từ
lều, lán, chỏi
nhà lụp xụp tồi tàn
bài hò (của thuỷ thủ)
Thảo luận
Thảo luận