1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shanty

shanty

/"ʃænti/
Danh từ
  • lều, lán, chỏi
  • nhà lụp xụp tồi tàn
  • bài hò (của thuỷ thủ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận