1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shandygaff

shandygaff

/"ʃændi/ (shandygaff) /"ʃændigæf/
Danh từ
  • bia pha nước chanh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận