Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shandygaff
shandygaff
/"ʃændi/ (shandygaff) /"ʃændigæf/
Danh từ
bia pha nước chanh
Thảo luận
Thảo luận