1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shandrydan

shandrydan

/"ʃændridæn/
Danh từ
  • xe bò, xe cút kít
  • xe ọp ẹp, xe cà tàng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận