1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shammy

shammy

/"ʃæmi/ (chamois-leader) /"ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /"ʃæmi,leðə/
  • leader)
Danh từ
  • da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) (cũng chamois)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận