Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shammy
shammy
/"ʃæmi/ (chamois-leader) /"ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /"ʃæmi,leðə/
leader)
Danh từ
da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) (cũng chamois)
Thảo luận
Thảo luận