Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shammer
shammer
/"ʃæmə/
Danh từ
người giả bộ, người giả vờ, người vờ vĩnh; người giả mạo
Thảo luận
Thảo luận