1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shammer

shammer

/"ʃæmə/
Danh từ
  • người giả bộ, người giả vờ, người vờ vĩnh; người giả mạo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận