1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shambles

shambles

/"ʃæmblz/
Danh từ
  • lò mổ, lò sát sinh
  • cảnh chiếm giết loạn xạ
  • mớ hỗn độn; sự hỗn loạn
Kinh tế
  • lò mổ
  • lò sát sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận