Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shambles
shambles
/"ʃæmblz/
Danh từ
lò mổ, lò sát sinh
cảnh chiếm giết loạn xạ
mớ hỗn độn; sự hỗn loạn
Kinh tế
lò mổ
lò sát sinh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận