1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shamble

shamble

/"ʃæmbl/
Danh từ
  • dáng đi kéo lê; bước đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng
Nội động từ
  • đi kéo lê, đi lết; đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận