Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shamble
shamble
/"ʃæmbl/
Danh từ
dáng đi kéo lê; bước đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng
Nội động từ
đi kéo lê, đi lết; đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng
Thảo luận
Thảo luận