1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shamateur

shamateur

Danh từ
  • (kinh bỉ, thể dục thể thao) vận động viên nghiệp dư được thuê

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận