Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shamateur
shamateur
Danh từ
(kinh bỉ, thể dục thể thao) vận động viên nghiệp dư được thuê
Thảo luận
Thảo luận