Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shallot
shallot
/ʃə"lɔt/ (eschalot) /"eʃəlɔt/
Danh từ
thực vật học
hành tăm
Kinh tế
cây hẹ
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận