Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shale
shale
/ʃeil/
Danh từ
khoáng chất
đá phiền sét
Kỹ thuật
đá phiến
Xây dựng
diệp thạch
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận