1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shaking palsy

shaking palsy

Y học
  • liệt rung (tên cũ dừng chỉ hội chứng liệt rung Parkinson)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận