1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shakily

shakily

Phó từ
  • rung, run (do yếu, ốm đau )
  • không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận