1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shaker apparatus

shaker apparatus

Kỹ thuật
  • bàn rung
  • máy rung
Toán - Tin
  • bàn rung, máy rung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận