1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shaker

shaker

/"ʃeikə/
Danh từ
  • người rung, người lắc
  • bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng
  • kỹ thuật sàng lắc
  • Sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở Mỹ)
Kinh tế
  • băng tải lắc
  • cơ cấu xé vụn thuốc lá
  • sàng lắc
  • sàng rung
Kỹ thuật
  • lắc máy
  • máy lắc
  • máy lắc điện từ
  • máy rung
  • sàng rung
Điện lạnh
  • bàn lắc, sàng lắc
Xây dựng
  • bàn rung lắc, sàng lắc
  • bệ rung
  • máy khuấy động
  • thiết bị khuấy động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận