1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shake-out

shake-out

/"ʃeik"aut/
Danh từ
  • nạn khủng hoảng rơi rụng (trong đó bọn đầu cơ ít tiền bị loại ra khỏi thị trường chứng khoán)
Kinh tế
  • cải tổ, tổ chức lại một cách cơ bản
  • cú thúc (để thoát khỏi tình trạng tồi tệ)
Kỹ thuật
  • sự lắc khuôn (để tháo)
Cơ khí - Công trình
  • sự tháo dỡ (khuôn, thao)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận