Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shagreen
shagreen
/ʃæ"gri:n/
Danh từ
da sargin, da sống nhuộm lục
da cá nhám (dùng để đánh bóng đồ vật)
Hóa học - Vật liệu
da sargin
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận