1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shagginess

shagginess

/"ʃæginis/
Danh từ
  • vẻ bờm xờm, vẻ xồm xoàm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận