1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shaggily

shaggily

Phó từ
  • bờm xờm, lộn xộn
  • có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang
  • có cành tua tủa
  • đầu tóc râu ria bờm xờm (người)
  • có lông tơ dài

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận