1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shadowing

shadowing

Danh từ
  • sự che chắn
  • (vât lý học) hiệu ứng màn chắn
Kỹ thuật
  • sự che khuất
  • sự tạo bóng
  • sự tạo bóng che
Điện lạnh
  • hiệu ứng màn che
Toán - Tin
  • tạo bóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận