Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shadowing
shadowing
Danh từ
sự che chắn
(vât lý học) hiệu ứng màn chắn
Kỹ thuật
sự che khuất
sự tạo bóng
sự tạo bóng che
Điện lạnh
hiệu ứng màn che
Toán - Tin
tạo bóng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận