1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shadow zone

shadow zone

Kỹ thuật
  • vùng bóng
Điện lạnh
  • vùng bóng âm thanh
  • vùng bóng địa chấn
Xây dựng
  • vùng râm mát khu vực (có) bóng râm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận