Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shadow zone
shadow zone
Kỹ thuật
vùng bóng
Điện lạnh
vùng bóng âm thanh
vùng bóng địa chấn
Xây dựng
vùng râm mát khu vực (có) bóng râm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận