Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shadow cabinet
shadow cabinet
/"ʃædou"kæbinit/
Danh từ
chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên cầm quyền)
Kinh tế
nội các ma
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận