1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shadow cabinet

shadow cabinet

/"ʃædou"kæbinit/
Danh từ
  • chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên cầm quyền)
Kinh tế
  • nội các ma
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận