1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shading ring

shading ring

Kỹ thuật
  • vành chắn
Điện lạnh
  • cuộn chắn
  • cuộn tạo bóng
  • vành tạo bóng
Điện
  • vòng ẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận